Bảng chuyển đổi định lượng trong nhà bếp - Conversion table
Trọng lượng nước - water weight
ĐV đo Anh (Impreral) | ml | oz |
1 tea spoon (thìa cà phê | 5 | |
1 table spoon (thìa canh) | 15 | |
1 cup water or milk (nước hoặc sữa) | 250 | |
1 pint | 570 | 20 |
1 bottle of wine (rượu vang) | 750 | 25 |
1 glass of wine (rượu vang) | 100 | 3 |
1 glass of port (rượu port) | 70 | 2 |
1 glass liqueur (rượu mùi) | 45 | 1 |
1 in | 2.5cm |
Trọng lượng khô - dry weight
ĐV đo Anh (Imperial) | Oz | Gam |
1/4 oz | 7-8g | |
3/4 oz | 20g | |
160 oz (1lb) | 450g | |
1/2 oz | 15g | |
1 oz | 30g | |
9lb | 4kg | |
1 cup flour (bột mì) | 5 oz | 140g |
1 cup caster sugar (đường kính) | 8 oz | 225g |
1 cup brown (đường vàng) | 6 oz | 170g |
1 cup icing sugar (đường tuyết) | 6 oz | 170g |
1 cup butter | 8 oz | 225g |
1 cup honey, golden syrup (mật ong, mạch nha) | 12 oz | 370g |
1 cup fresh bread crumb (bột cà mì tươi) | 2 oz | 55g |
1 cup dried bread crumb (bột cà mì khô) | 5 oz | 140g |
1 cup crushed biscuit crumb (bột bích quy) | 4 oz | 110g |
1 cup rice uncooked (gạo chưa nấu chín) | 7 oz | 200g |
1 cup mixed fruit or raisin (hoa quả khô) | 6 oz | 170g |
1 cup chopped nut (các loại hạt giã dập) | 4 oz | 110g |
1 cup desiccated coconut (dừa khô) | 3 oz | 85g |
1 rounded table spoon flour - tbsp (thìa canh đầy bột mỳ) | 15ml | 30g |
1 round table spoon cornflour (thìa canh đầy bột ngô) | 30g | |
1 level tsp gelatine (1 thìa cà phê bằng mặt bôt thạch) | 4g |